Có 2 kết quả:
三輪車 sān lún chē ㄙㄢ ㄌㄨㄣˊ ㄔㄜ • 三轮车 sān lún chē ㄙㄢ ㄌㄨㄣˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedicab
(2) tricycle
(2) tricycle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedicab
(2) tricycle
(2) tricycle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0